|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36238 |
---|
008 | 120919s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380737 |
---|
035 | ##|a1083196136 |
---|
039 | |a20241202104159|bidtocn|c20120919152948|danhpt|y20120919152948|zhangctt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.8|bHOC |
---|
090 | |a398.8|bHOC |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Cành. |
---|
245 | 10|aThiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng dao dân tộc Tày /|cHoàng Thị Cành, Hoàng Thị Thoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a181 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xĐồng dao|xDân tộc Tày|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
653 | 0 |aĐồng dao. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Thoa. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068957 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068957
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.8 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào