|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36243 |
---|
005 | 202003050913 |
---|
008 | 120919s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389960 |
---|
035 | ##|a1083168736 |
---|
039 | |a20241201152741|bidtocn|c20200305091250|dhuongnt|y20120919155636|zhangctt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a738.09|bTRH |
---|
090 | |a738.09|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrương, Minh Hằng. |
---|
245 | 10|aVăn hóa gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng /|cTrương Minh Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Lao Động,|c2012. |
---|
300 | |a412 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xGốm|zĐồng bằng sông Hồng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aGốm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068949 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068949
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
738.09 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào