|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36245 |
---|
005 | 202006050822 |
---|
008 | 120919s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046400196 |
---|
035 | |a1456380467 |
---|
035 | ##|a862851233 |
---|
039 | |a20241130171105|bidtocn|c20200605082217|dhuongnt|y20120919160141|zhangctt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2597|bTRU |
---|
090 | |a398.2597|bTRU |
---|
245 | 10|aTruyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng /|cNguyễn Thiên Tứ, Hoàng Thị Nhuận, Nông Vĩnh Tuân, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thanh Niên,|c2011. |
---|
300 | |a279 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện|xDân tộc Tày - Nùng|zCao Bằng|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aCao Bằng. |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày Nùng. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thiên Tứ |
---|
700 | 0 |aHoàng, Anh Minh. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Ngọc Bích |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Nhuận |
---|
700 | 0 |aNông, Vĩnh Tuân |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068951 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068951
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.2597 TRU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|