• Sách
  • 332.1 NGT
    Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối :

DDC 332.1
Tác giả CN Nguyễn, Văn Tiến.
Nhan đề Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối : Dành cho các truờng đại học / Nguyễn Văn Tiến.
Lần xuất bản Đã được bổ sung và cập nhật.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Thống Kê, 2008.
Mô tả vật lý 507 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Banking and finance-Forex trading.
Thuật ngữ chủ đề Financial economics-Banks
Thuật ngữ chủ đề Tài chính ngân hàng-Kinh doanh-Ngoại hối-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngân hàng
Từ khóa tự do Kinh doanh.
Từ khóa tự do Tài chính ngân hàng.
Từ khóa tự do Banking and finance.
Từ khóa tự do Financial economics.
Từ khóa tự do Forex trading.
Từ khóa tự do Ngoại hối.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000056338
000 00000cam a2200000 a 4500
00126134
0021
00436251
008120921s2008 vm| vie
0091 0
035##|a1083192726
039|a20120921100628|banhpt|y20120921100628|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a332.1|bNGT
090|a332.1|bNGT
1000 |aNguyễn, Văn Tiến.
24510|aGiáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối :|bDành cho các truờng đại học /|cNguyễn Văn Tiến.
250|aĐã được bổ sung và cập nhật.
260|aHà Nội :|bNxb.Thống Kê,|c2008.
300|a507 tr. ;|c24 cm.
65010|aBanking and finance|xForex trading.
65010|aFinancial economics|xBanks
65017|aTài chính ngân hàng|xKinh doanh|xNgoại hối|2TVĐHHN.
6530 |aNgân hàng
6530 |aKinh doanh.
6530 |aTài chính ngân hàng.
6530 |aBanking and finance.
6530 |aFinancial economics.
6530 |aForex trading.
6530 |aNgoại hối.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000056338
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000056338 TK_Tiếng Việt-VN 332.1 NGT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào