|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36252 |
---|
008 | 120924s1975 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782010023279 |
---|
035 | |a1456373097 |
---|
039 | |a20241130092951|bidtocn|c20120924104157|danhpt|y20120924104157|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bDAN |
---|
090 | |a448.24|bDAN |
---|
100 | 1 |aDany, Max. |
---|
245 | 13|aLe français des hommes d affaires /|cMax Dany ; Anne Reberioux ; Ivan de Renty. |
---|
260 | |a[Paris] :|bHachette,|c1975. |
---|
300 | |aiv, 251 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aLe Français et la profession. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp thương mại|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp thương mại. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào