|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2733 |
---|
005 | 202310101109 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416411 |
---|
035 | ##|a711874657 |
---|
039 | |a20241129135009|bidtocn|c20231010110917|dmaipt|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tá Nhí. |
---|
245 | 10|aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội :|btuyển tập thần tích /|cTuyển dịch và giới thiệu : Nguyễn Bá Nhí ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a1164 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xVăn hiến|xThần tích|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aVăn hiến. |
---|
653 | 0 |aThần tích. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Thịnh. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Giáng Hoa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044215 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044215
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào