|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36258 |
---|
005 | 202205241526 |
---|
008 | 220524s2004 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393337 |
---|
035 | ##|a1083172649 |
---|
039 | |a20241129160803|bidtocn|c20220524152609|dhuongnt|y20120925093230|zhangctt |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bSON |
---|
090 | |a448.24|bSON |
---|
110 | |aĐại sứ quán Pháp tại Việt Nam. |
---|
245 | 00|aHọc tiếng Pháp qua Đài tiếng nói Việt Nam /|cTrung tâm Văn hóa và Hợp tác. Đại sứ quán Pháp tại Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2004. |
---|
300 | |a253 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aChương trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000069081, 000072724 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069081
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 SON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000072724
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 SON
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào