DDC
| 448.24 |
Nhan đề
| Học tiếng Pháp qua những bài hát. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2002. |
Mô tả vật lý
| 170 p. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng pháp-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000069079 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000069080 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36259 |
---|
008 | 120925s2002 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403179 |
---|
035 | ##|a1083197459 |
---|
039 | |a20241130084550|bidtocn|c20120925094330|danhpt|y20120925094330|zhangctt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bHOC |
---|
090 | |a448.24|bHOC |
---|
245 | 00|aHọc tiếng Pháp qua những bài hát. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2002. |
---|
300 | |a170 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000069079 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000069080 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000069079
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000069080
|
K. NN Pháp
|
448.24 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào