|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36260 |
---|
008 | 120925s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412570 |
---|
035 | ##|a1083171222 |
---|
039 | |a20241129145857|bidtocn|c20120925095258|danhpt|y20120925095258|zhangctt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.597|bDAI |
---|
090 | |a342.597|bDAI |
---|
110 | |aTrung tâm văn hóa và hợp tác. Đại sứ quán Pháp tại Hà Nội. |
---|
245 | 00|aĐại cương về pháp luật hợp đồng /|cTrung tâm văn hóa và hợp tác. Đại sứ quán Pháp tại Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a132 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|zViệt Nam|xHợp đồng|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aHợp đồng. |
---|
653 | 0 |aHợp đồng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000069077 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069077
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
342.597 DAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào