|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36263 |
---|
008 | 120925s2005 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380738 |
---|
035 | ##|a466441515 |
---|
039 | |a20241202152555|bidtocn|c20120925101732|danhpt|y20120925101732|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a700|bKRA |
---|
090 | |a700|bKRA |
---|
100 | 1 |aKraevskaia, Natalia. |
---|
245 | 13|aDe la nostalgie à l exploration :|bessais sur l art contemporain au Vietnam /|cNatalia Kraevskaia. |
---|
246 | |aFrom nostalgia towards exploration. |
---|
260 | |aHanoi :|bÉditions Kim Dong,|c2005. |
---|
300 | |a122 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aArt, Vietnamese|y20th century. |
---|
650 | 07|aNghệ thuật|yThế kỷ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
653 | 0 |aArt, Vietnamese. |
---|
653 | 0 |a20th century. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000069070 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000069070
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
700 KRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào