|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36264 |
---|
005 | 202007071410 |
---|
008 | 120925s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410283 |
---|
035 | ##|a1083171115 |
---|
039 | |a20241202144555|bidtocn|c20200707141025|danhpt|y20120925103146|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a345.44|bBOL |
---|
110 | |aNước cộng hòa Pháp. |
---|
245 | 00|aBộ luật tố tụng hình sự của nước cộng hòa Pháp : với sự giúp đỡ về tài chính của cơ quan cộng đồng Pháp ngữ (A.C.C.T). |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1998. |
---|
300 | |a382 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xLuật tố tụng hình sự|zPháp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aBộ luật tố tụng hình sự|zPháp|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aPháp |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aBộ luật tố tụng hình sự. |
---|
653 | 0 |aBộ luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000006562, 000013751 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000069067 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006562
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
345.44 BOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000013751
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
345.44 BOL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000069067
|
K. NN Pháp
|
345.44 BOL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào