|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36265 |
---|
008 | 120925s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394855 |
---|
039 | |a20241129144241|bidtocn|c20120925103625|danhpt|y20120925103625|zhangctt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341|bNHU |
---|
090 | |a341|bNHU |
---|
245 | 00|aNhững nội dung cơ bản của công pháp quốc tế và pháp luật về quan hệ quốc tế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a124 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 17|aCông pháp quốc tế|xQuan hệ quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông pháp quốc tế. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000069066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000069066
|
K. NN Pháp
|
341 NHU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào