|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36266 |
---|
008 | 120925s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404744 |
---|
039 | |a20241129140636|bidtocn|c20120925104548|danhpt|y20120925104548|zhangctt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bTUD |
---|
090 | |a443|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển giải thích thuật ngữ tài chính công Pháp - Việt = Lexique de finaces publiques fracaise - vietnamien /|cBộ Tài chính. Dự án Tài chính Pháp - Việt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNhà xuất bản Tài chính,|c2002. |
---|
300 | |a143 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aTài chính công|vTừ điển thuật ngữ|zPháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính công. |
---|
653 | 0 |aTừ điển thuật ngữ. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào