|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2734 |
---|
005 | 202310121042 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416850 |
---|
035 | ##|a1083172979 |
---|
039 | |a20241130101530|bidtocn|c20231012104217|dmaipt|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tá Nhí. |
---|
245 | 10|aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội :|btuyển tập hương ước tục lệ /|c Nguyễn Tá Nhí... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a1324 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hiến|xVăn hoá làng xã|xHương ước|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá làng xã. |
---|
653 | 0 |aHương ước. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hương Lan. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Giáng Hoa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044221 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044221
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào