|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36269 |
---|
005 | 202205241527 |
---|
008 | 220524s2001 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375180 |
---|
035 | ##|a52901132 |
---|
039 | |a20241129161631|bidtocn|c20220524152742|dhuongnt|y20120925112635|zhangctt |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bBRE |
---|
090 | |a959.7|bBRE |
---|
100 | 1 |aBreton, H Le. |
---|
245 | 13|aLe vieux An-Tinh :|bla préhistoire, les lieux et monuments historiques ou légendaires remarquables /|cH Le Breton. |
---|
260 | |a[Hanoi] :|bAssociation Côtes-d Armor Viêt Nam : Conseil Général des Côtes-d Armor : École française d Extrême-Orient,|c2001. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill., col. map;|c24 cm. |
---|
490 | |aRéimpression du Centre de l Ecole française d Extrême-Orient au Viêt-Nam.; Publications du Centre de l Ecole française d Extrême-Orient au Vietnam. |
---|
650 | 00|aMonuments|zVietnam. |
---|
650 | 10|aNghệ Tĩnh (Vietnam)|xDescription and travel. |
---|
650 | 10|aNghệ Tĩnh (Vietnam)|xHistory. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xLịch sử|xDi tích|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ Tĩnh. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aDi tích. |
---|
653 | 0 |aMonuments. |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aDescription and travel. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000053915, 000053920 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053915
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
959.7 BRE
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000053920
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
959.7 BRE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào