• Sách
  • 959.7 BRE
    Le vieux An-Tinh :

DDC 959.7
Tác giả CN Breton, H Le.
Nhan đề Le vieux An-Tinh : la préhistoire, les lieux et monuments historiques ou légendaires remarquables / H Le Breton.
Thông tin xuất bản [Hanoi] : Association Côtes-d Armor Viêt Nam : Conseil Général des Côtes-d Armor : École française d Extrême-Orient, 2001.
Mô tả vật lý 1 v. (various pagings) : ill., col. map; 24 cm.
Tùng thư Réimpression du Centre de l Ecole française d Extrême-Orient au Viêt-Nam.; Publications du Centre de l Ecole française d Extrême-Orient au Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Monuments-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Nghệ Tĩnh (Vietnam)-Description and travel.
Thuật ngữ chủ đề Nghệ Tĩnh (Vietnam)-History.
Thuật ngữ chủ đề Du lịch-Lịch sử-Di tích-Sách hướng dẫn-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nghệ Tĩnh.
Từ khóa tự do Du lịch.
Từ khóa tự do Di tích.
Từ khóa tự do Monuments.
Từ khóa tự do Sách hướng dẫn.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Từ khóa tự do Description and travel.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000053915, 000053920
000 00000cam a2200000 a 4500
00126152
0021
00436269
005202205241527
008220524s2001 vm fre
0091 0
035|a1456375180
035##|a52901132
039|a20241129161631|bidtocn|c20220524152742|dhuongnt|y20120925112635|zhangctt
041|afre
044|avm
08204|a959.7|bBRE
090|a959.7|bBRE
1001 |aBreton, H Le.
24513|aLe vieux An-Tinh :|bla préhistoire, les lieux et monuments historiques ou légendaires remarquables /|cH Le Breton.
260|a[Hanoi] :|bAssociation Côtes-d Armor Viêt Nam : Conseil Général des Côtes-d Armor : École française d Extrême-Orient,|c2001.
300|a1 v. (various pagings) :|bill., col. map;|c24 cm.
490|aRéimpression du Centre de l Ecole française d Extrême-Orient au Viêt-Nam.; Publications du Centre de l Ecole française d Extrême-Orient au Vietnam.
65000|aMonuments|zVietnam.
65010|aNghệ Tĩnh (Vietnam)|xDescription and travel.
65010|aNghệ Tĩnh (Vietnam)|xHistory.
65017|aDu lịch|xLịch sử|xDi tích|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN.
6530 |aNghệ Tĩnh.
6530 |aDu lịch.
6530 |aDi tích.
6530 |aMonuments.
6530 |aSách hướng dẫn.
6530 |aLịch sử.
6530 |aDescription and travel.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000053915, 000053920
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000053915 TK_Tiếng Pháp-PH 959.7 BRE Sách 2
2 000053920 TK_Tiếng Pháp-PH 959.7 BRE Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào