|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26163 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 36280 |
---|
005 | 202107191559 |
---|
008 | 121002s2011 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391920 |
---|
039 | |a20241129132433|bidtocn|c20210719155914|dtult|y20121002105710|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.20071|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Tú Anh. |
---|
245 | 10|aAnalyse de textes : |bfiches de cours / |cNguyễn Thị Tú Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a69 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aPhân tích văn bản |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(1): 000100715 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114899 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114899
|
K. NN Pháp
|
448.2071 NGA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
Bản sao
|
|
2
|
000100715
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.20071 NGA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|