• Luận văn
  • 495.15 KID
    Nghiên cứu ngữ nghĩa của các từ ngữ chỉ kích thước trong tiếng Hán hiện đại : đối chiếu với các từ ngữ tương đương trong tiếng Việt =

Ký hiệu xếp giá 495.15 KID
Tác giả CN Kiều, Thị Dung.
Nhan đề Nghiên cứu ngữ nghĩa của các từ ngữ chỉ kích thước trong tiếng Hán hiện đại : đối chiếu với các từ ngữ tương đương trong tiếng Việt =现代汉语空间维度词语义研究 /Kiều Thị Dung; Nguyễn Văn Khang hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011.
Mô tả vật lý 63 tr.; 30 cm.
Phụ chú Luận văn thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc.
Đề mục chủ đề Ngữ pháp-Tiếng Trung Quốc-Từ ngữ-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp.
Thuật ngữ không kiểm soát Tính từ.
Thuật ngữ không kiểm soát Từ ngữ.
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302006(2): 000066743, 000066767
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000067598
000 00000cam a2200000 a 4500
00126169
0027
00436286
008121002s2011 vm| chi
0091 0
035|a1456409361
035##|a1083169155
039|a20241129161948|bidtocn|c20121002162414|danhpt|y20121002162414|zhangctt
0410 |achi
044|avm
08204|a495.15|bKID
090|a495.15|bKID
1000 |aKiều, Thị Dung.
24510|aNghiên cứu ngữ nghĩa của các từ ngữ chỉ kích thước trong tiếng Hán hiện đại : đối chiếu với các từ ngữ tương đương trong tiếng Việt =|b现代汉语空间维度词语义研究 /|cKiều Thị Dung; Nguyễn Văn Khang hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011.
300|a63 tr.;|c30 cm.
500|aLuận văn thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc.
65017|aNgữ pháp|xTiếng Trung Quốc|xTừ ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aTính từ.
6530 |aTừ ngữ.
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000066743, 000066767
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000067598
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000066743 TK_Kho lưu tổng 495.15 KID Luận văn 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000066767 NCKH_Luận văn LV-TQ 495.15 KID Luận văn 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000067598 NCKH_Nội sinh Luận văn 495.15 KID Luận văn 3 Tài liệu không phục vụ