|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2736 |
---|
008 | 100510s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383200 |
---|
035 | ##|a123453149 |
---|
039 | |a20241130152541|bidtocn|c20100510000000|dmaipt|y20100510000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922803|bBUH |
---|
090 | |a895.922803|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi, Mai Hạnh. |
---|
245 | 10|aLê Vân - yêu và sống :|bTự truyện /|cBùi Mai Hạnh, Lê Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c2006. |
---|
300 | |a363 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhật kí. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
700 | 0 |aLê, Đăng Hoan. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hương Sen. |
---|
700 | 0 |aLê, Vân. |
---|
700 | 0 |aLê,Thị Thu Giang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044243 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044243
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922803 BUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|