- Đề tài nghiên cứu
- Ký hiệu PL/XG: 341.071 NGB
Nhan đề: Public international law: teaching manual /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26171 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 36288 |
---|
005 | 202205301120 |
---|
008 | 121002s2011 vie eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220530112058|btult|c20220530112029|dtult|y20121002163617|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341.071|bNGB |
---|
090 | |a341.071|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quý Bính. |
---|
245 | 10|aPublic international law: teaching manual /|cNguyễn Quý Bính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a193 p.;|c30 cm. |
---|
500 | |aCourse profile |
---|
650 | 17|aLuật pháp quốc tế|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp quốc tế |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aLuật quốc tế |
---|
653 | 0 |aPublic international law |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xQuốc tế học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000066736, 000103486 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066736
|
NCKH_Nội sinh
|
341.071 NGB
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000103486
|
NCKH_Nội sinh
|
341.071 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|