|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26176 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36293 |
---|
005 | 202105051008 |
---|
008 | 121003s2011 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073529936 |
---|
035 | |a436028031 |
---|
035 | ##|a436028031 |
---|
039 | |a20241125201019|bidtocn|c20210505100825|danhpt|y20121003105536|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.8|bKER |
---|
100 | 1 |aKerin, Roger A. |
---|
245 | 10|aMarketing /|cRoger A Kerin, Steven William Hartley, William Rudelius. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2011 |
---|
300 | |aliii, 746 p. :|bill. (some col.);|c29 cm. |
---|
500 | |aSách Quĩ Châu Á. |
---|
650 | 00|aMarketing |
---|
650 | 07|aTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aQuảng cáo|xTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
700 | 1 |aHartley, Steven William. |
---|
700 | 1 |aRudelius, William. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000068075, 000075516 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068075
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 KER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000075516
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 KER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|