• Sách
  • 332.66 MAH
    Cẩm nang ngân hàng đầu tư /

DDC 332.66
Tác giả CN Mạc, Quang Huy.
Nhan đề Cẩm nang ngân hàng đầu tư / Mạc Quang Huy.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2009.
Mô tả vật lý 723 tr. : bảng, hình vẽ ; 24 cm.
Phụ chú Phụ lục: tr. 699-722.
Tóm tắt Tổng quan ngân hàng đầu tư. Ngân hàng đầu tư và ngân hàng thương mại. Tổ chức hoạt động và sản phẩm có thu nhập cố định của ngân hàng đầu tư. Đầu tư sản phẩm có thu nhập cố định. Sản phẩm và đầu tư chứng khoán vốn. Phát hành chứng khoán vốn và chứng khoán nợ. Mua bán sát nhập doanh nghiệp. Nghiệp vụ ngân hàng và chứng khoán. Quản lý hoạt động và rủi ro trong ngân hàng đầu tư... Tiềm năng ngân hàng đầu tư tại Việt Nam...
Thuật ngữ chủ đề Ngân hàng-Ngân hàng đầu tư-Chứng khoán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngân hàng.
Từ khóa tự do Đầu tư.
Từ khóa tự do Chứng khoán.
Từ khóa tự do Ngân hàng đầu tư.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000043981, 000043985-6, 000056985
000 00000cam a2200000 a 4500
0012619
0021
0042738
005201811261005
008100510s2009 vm| vie
0091 0
035|a1456391868
035##|a561590448
039|a20241202114353|bidtocn|c20181126100503|dtult|y20100510000000|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a332.66|bMAH
090|a332.66|bMAH
1000 |aMạc, Quang Huy.
24510|aCẩm nang ngân hàng đầu tư /|cMạc Quang Huy.
260|aHà Nội :|bThống kê,|c2009.
300|a723 tr. :|bbảng, hình vẽ ;|c24 cm.
500|aPhụ lục: tr. 699-722.
520|aTổng quan ngân hàng đầu tư. Ngân hàng đầu tư và ngân hàng thương mại. Tổ chức hoạt động và sản phẩm có thu nhập cố định của ngân hàng đầu tư. Đầu tư sản phẩm có thu nhập cố định. Sản phẩm và đầu tư chứng khoán vốn. Phát hành chứng khoán vốn và chứng khoán nợ. Mua bán sát nhập doanh nghiệp. Nghiệp vụ ngân hàng và chứng khoán. Quản lý hoạt động và rủi ro trong ngân hàng đầu tư... Tiềm năng ngân hàng đầu tư tại Việt Nam...
65017|aNgân hàng|xNgân hàng đầu tư|xChứng khoán|2TVĐHHN.
6530 |aNgân hàng.
6530 |aĐầu tư.
6530 |aChứng khoán.
6530 |aNgân hàng đầu tư.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000043981, 000043985-6, 000056985
890|a4|b63|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043981 TK_Tiếng Việt-VN 332.66 MAH Sách 1
2 000043985 TK_Tiếng Việt-VN 332.66 MAH Sách 2
3 000043986 TK_Tiếng Việt-VN 332.66 MAH Sách 3
4 000056985 TK_Tiếng Việt-VN 332.66 MAH Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào