- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.3 ROS
Nhan đề: Employee benefit planning /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26211 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36328 |
---|
005 | 202104260849 |
---|
008 | 121010s1991 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780132748117 |
---|
035 | |a1456369678 |
---|
035 | ##|a1083169463 |
---|
039 | |a20241208230623|bidtocn|c20210426084950|danhpt|y20121010092243|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.3|bROS |
---|
100 | 1 |aRosenbloom, Jerry S. |
---|
245 | 10|aEmployee benefit planning /|cJerry S Rosenbloom, G Victor Hallman. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :Pearson,|c1991 |
---|
300 | |axv, 480 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aEmployee fringe benefits |
---|
650 | 07|aPhúc lợi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aEmployee fringe benefits |
---|
653 | 0 |aPhúc lợi |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0|aQuản trị nhân lực |
---|
700 | 1 |aHallman, G. Victor. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000070122 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070122
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.3 ROS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|