- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 330 MCC
Nhan đề: Economics :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36338 |
---|
005 | 202012181008 |
---|
008 | 121011s2005 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072819359 |
---|
035 | |a1023443494 |
---|
035 | ##|a1023443494 |
---|
039 | |a20241208230006|bidtocn|c20201218100838|danhpt|y20121011114849|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a330|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcConnell, Campbell R. |
---|
245 | 10|aEconomics :|bprinciples, problems and policies /|cCampbell R. McConnell, Stanley L Brue. |
---|
250 | |a16th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2005 |
---|
300 | |axxx, 733, G-G26, I1-24 p. :|bcol. ill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aEconomics. |
---|
650 | 00|aPolitical economics |
---|
650 | 07|aKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0|aKinh tế chính trị |
---|
700 | 1 |aBrue, Stanley L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000068038 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068038
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
330 MCC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|