|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36346 |
---|
005 | 202011171101 |
---|
008 | 121012s2009 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780205609994 |
---|
035 | |a227205869 |
---|
035 | ##|a227205869 |
---|
039 | |a20241208231834|bidtocn|c20201117110104|danhpt|y20121012112858|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a153.852|221|bCIA |
---|
100 | 1 |aCialdini, Robert B. |
---|
245 | 10|aInfluence :|bscience and practice /|cRobert B. Cialdini. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bPearson Education,|c2009 |
---|
300 | |axii, 260 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. ) and index. |
---|
650 | 00|aCompliance |
---|
650 | 00|aInfluence |
---|
650 | 00|aPersuasion |
---|
650 | 07|aTâm lí học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aẢnh hưởng |
---|
653 | 0 |aCompliance |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069763 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069763
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
153.852 CIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào