|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36357 |
---|
005 | 202011161038 |
---|
008 | 121016s2006 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131931997 |
---|
035 | |a56905134 |
---|
035 | ##|a56905134 |
---|
039 | |a20241208221736|bidtocn|c20201116103816|danhpt|y20121016111141|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a150|222|bMOR |
---|
100 | 1 |aMorris, Charles G. |
---|
245 | 10|aUnderstanding psychology /|cCharles G. Morris, Albert A. Maisto. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|bPearson/Prentice Hall,|c2006 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (chielfly col.);|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. R1-R55) and indexes. |
---|
650 | 10|aPsychology|vTextbooks. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xSách giáo khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTextbooks |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aPsychology |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
700 | 1 |aMaisto, Albert A.|q(Albert Anthony) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069711 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069711
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
150 MOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào