|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36368 |
---|
005 | 202011110838 |
---|
008 | 121016s2004 mnu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0763820415 |
---|
035 | |a1456362428 |
---|
035 | ##|a52980590 |
---|
039 | |a20241125211815|bidtocn|c20201111083851|danhpt|y20121016163632|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amnu |
---|
082 | 04|a005.7565|222|bRUT |
---|
090 | |a005.7565|bRUT |
---|
100 | 1 |aRutkosky, Nita Hewitt. |
---|
245 | 10|aMicrosoft Access 2003 specialist and expert /|cNita Hewitt Rutkosky |
---|
260 | |aSt. Paul, Minn. :|bParadigm Publishing, Inc., |c2004 |
---|
300 | |a1v. (various pagings) :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
490 | 0 |aBenchmark series. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aElectronic data processing personnel|xCertification. |
---|
650 | 10|aMicrosoft software|xExaminations|vStudy guides. |
---|
650 | 17|aChương trình máy tính|xPhần mềm ứng dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChương trình máy tính |
---|
653 | 0 |aXử lí dữ liệu |
---|
653 | 0 |aDữ liệu điện tử |
---|
653 | 0 |aPhần mềm ứng dụng |
---|
700 | 1 |aFlynn, Meredith. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069752 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069752
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.7565 RUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào