|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36372 |
---|
008 | 121017s1995 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538847107 |
---|
035 | |a30978988 |
---|
035 | ##|a30978988 |
---|
039 | |a20241209115450|bidtocn|c20121017145316|danhpt|y20121017145316|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a330.9|220|bRID |
---|
090 | |a330.9|bRID |
---|
100 | 1 |aRider, Christine. |
---|
245 | 13|aAn introduction to economic history /|cChristine Rider. |
---|
260 | |aCincinnati, OH :|bSouth-Western College Pub.,|c1995. |
---|
300 | |axiii, 594 p. :|bill., maps;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCapitalism. |
---|
650 | 00|aEconomic history. |
---|
650 | 00|aInternational economic relations. |
---|
650 | 00|aIndustrial revolution. |
---|
650 | 00|aMercantile system. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa tư bản|xLịch sử kinh tế|xQuan hệ kinh tế|xKinh tế quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEconomic history. |
---|
653 | 0 |aLịch sử kinh tế. |
---|
653 | 0 |aInternational economic relations. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa tư bản. |
---|
653 | 0 |aIndustrial revolution. |
---|
653 | 0 |aMercantile system. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069810 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069810
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.9 RID
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào