|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36377 |
---|
005 | 202106040957 |
---|
008 | 121017s2006 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0618531955 (student ed.) |
---|
035 | |a58838523 |
---|
035 | ##|a58838523 |
---|
039 | |a20241125203352|bidtocn|c20210604095753|danhpt|y20121017160017|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.51|222|bOSB |
---|
090 | |a808.51|bOSB |
---|
100 | 1 |aOsborn, Michael,|d1937- |
---|
245 | 10|aPublic speaking /|cMichael Osborn, Suzanne Osborn. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c2006 |
---|
300 | |axxii, 564 p. :|bill. (chiefly col.);|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPublic speaking |
---|
650 | 17|aKĩ năng nói|xThuyết trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDiễn thuyết |
---|
653 | 0 |aThuyết trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 1 |aOsborn, Suzanne. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069769 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069769
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.51 OSB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|