|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26268 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 36387 |
---|
008 | 121017s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386621 |
---|
039 | |a20241202120208|bidtocn|c20121017171419|danhpt|y20121017171419|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.49|bLEH |
---|
090 | |a025.49|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thành Huế |
---|
245 | 10|aBộ đề mục chủ đề tiếng Việt :|bLưu hành nội bộ /|cLê Thị Thành Huế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a299 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aSản phẩm đề tài nghiên cứu khoa học. |
---|
650 | 17|aXử lí thông tin|xNghiệp vụ|xThư viện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ. |
---|
653 | 0 |aXử lí thông tin. |
---|
653 | 0 |aĐề mục chủ đề. |
---|
653 | 0 |aĐịnh chủ đề tài liệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(3): 000044057, 000073960, 000073965 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044057
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.49 LEH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000073960
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.49 LEH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000073965
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.49 LEH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào