|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36390 |
---|
005 | 202103250929 |
---|
008 | 121018s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471389137 |
---|
035 | |a46683893 |
---|
035 | ##|a732900471 |
---|
039 | |a20241128112741|bidtocn|c20210325092912|danhpt|y20121018083939|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a571.6|221|bKAR |
---|
100 | 1 |aKarp, Gerald. |
---|
245 | 10|aCell and molecular biology :|bconcepts and experiments /|cGerald Karp. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bJ. Wiley,|c2002 |
---|
300 | |axxi, 785, [48] p. :|bill. (some col.);|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCytology |
---|
650 | 00|aMolecular biology |
---|
650 | 17|aSinh học|xPhân tử|xTế bào|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCytology |
---|
653 | 0 |aSinh học phân tử |
---|
653 | 0 |aTế bào |
---|
653 | 0 |aMolecular biology. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000069615-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000069615
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
571.6 KAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000069616
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
571.6 KAR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào