|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36395 |
---|
005 | 202105171631 |
---|
008 | 121018s2008 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780495095408 |
---|
035 | ##|a133038370 |
---|
039 | |a20210517163059|bhuongnt|c20210104150705|danhpt|y20121018091507|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a345.7301|221|bNEU |
---|
100 | 1 |aNeubauer, David W. |
---|
245 | 10|aAmerica’s courts and the criminal justice system /|cDavid W. Neubauer. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bWadsworth,|c2008 |
---|
300 | |axxvi, 521 p. :|bill., maps;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 469-493) and indexes. |
---|
650 | 00|aCriminal courts|zUnited States. |
---|
650 | 00|aCriminal justice, Administration of|zUnited States. |
---|
650 | 17|aTư pháp|xToà án hình sự|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aTư pháp |
---|
653 | 0 |aCriminal courts |
---|
653 | 0 |aToà án hình sự |
---|
653 | 0 |aCriminal justice, Administration of. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069726 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069726
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
345.7301 NEU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|