DDC
| 332.10973 |
Nhan đề
| Financial institutions, markets, and money / David S. Kidwell ... [et al.]. |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| Hoeboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2003 |
Mô tả vật lý
| xxiv, 678 p. : ill. (some col.); 27 cm. |
Tóm tắt
| Provides a descriptive, balanced overview of the US financial system, its primary institutions and markets, coupled with an introduction to international markets. |
Thuật ngữ chủ đề
| Banks and banking-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Finance-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Financial institutions-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Monetary policy-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng-Tài chính-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Monetary policy |
Từ khóa tự do
| Financial institutions |
Từ khóa tự do
| Banks and banking |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Finance |
Tác giả(bs) CN
| Kidwell, David S. |
Tác giả(bs) CN
| Kidwell, David S. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000069716 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26277 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36396 |
---|
005 | 202012240917 |
---|
008 | 121018s2003 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471270881 (alk. paper) |
---|
035 | |a51770256 |
---|
035 | ##|a51770256 |
---|
039 | |a20241125224228|bidtocn|c20201224091710|danhpt|y20121018092459|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a332.10973|221|bFIN |
---|
245 | 00|aFinancial institutions, markets, and money /|cDavid S. Kidwell ... [et al.]. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aHoeboken, NJ :|bJ. Wiley & Sons,|c2003 |
---|
300 | |axxiv, 678 p. :|bill. (some col.);|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
520 | |aProvides a descriptive, balanced overview of the US financial system, its primary institutions and markets, coupled with an introduction to international markets. |
---|
650 | 00|aBanks and banking|zUnited States. |
---|
650 | 00|aFinance|zUnited States. |
---|
650 | 00|aFinancial institutions|zUnited States. |
---|
650 | 00|aMonetary policy|zUnited States. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xTài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aMonetary policy |
---|
653 | 0 |aFinancial institutions |
---|
653 | 0 |aBanks and banking |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
700 | 1 |aKidwell, David S. |
---|
700 | 1 |aKidwell, David S.|tFinancial institutions, markets, and money. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069716 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069716
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.10973 FIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|