|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26279 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36398 |
---|
005 | 202011251039 |
---|
008 | 121018s2011 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780312609429 (pbk.) |
---|
035 | |a607913672 |
---|
035 | ##|a607913672 |
---|
039 | |a20241209120033|bidtocn|c20201125103922|danhpt|y20121018095542|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a302.230973|222|bCAM |
---|
090 | |a302.230973|bCAM |
---|
100 | 1 |aCampbell, Richard,|d1949- |
---|
245 | 10|aMedia & culture :|ban introduction to mass communication /|cRichard Campbell, Christopher R. Martin, Bettina Fabos. |
---|
246 | |aMedia and culture. |
---|
250 | |a7th ed.; 2011 update. |
---|
260 | |aBoston :|bBedford/St. Martins,|c2011 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (chiefly col..) ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aMass media and culture|zUnited States. |
---|
650 | 00|aPopular culture|zUnited States. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xTruyền thông|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aPopular culture |
---|
653 | 0 |aMass media and culture |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
700 | 1 |aFabos, Bettina. |
---|
700 | 1 |aMartin, Christopher R. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069695 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069695
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.230973 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|