|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2747 |
---|
008 | 040209s1990 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407681 |
---|
035 | ##|a1083166681 |
---|
039 | |a20241129093427|bidtocn|c20040209000000|dnhavt|y20040209000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bEAS |
---|
090 | |a428.24|bEAS |
---|
100 | 1 |aEastwood, John. |
---|
245 | 10|aTiếng Anh du lịch =|bEnglish for travel /|cJohn Eastwood. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Ngoại văn,|c1990. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh du lịch. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTourism|vTextbook for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh du lịch. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000013806, 000019319 |
---|
890 | |a2|b87|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào