|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2749 |
---|
005 | 202105281445 |
---|
008 | 080516s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0138470391 |
---|
020 | |a0138470626 |
---|
035 | |a20218308 |
---|
035 | ##|a20218308 |
---|
039 | |a20241209112241|bidtocn|c20210528144539|danhpt|y20080516000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.042|220|bTRO |
---|
100 | 1 |aTroyka, Lynn Quitman|d1938- |
---|
245 | 10|aSteps in composition /|cLynn Quitman Troyka, Jerrold Nudelman. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|c1990 |
---|
300 | |axvi, 494 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xCollege readers|xRhetoric|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTu từ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aNudelman, Jerrold|d1942- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037541 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037541
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 TRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|