DDC
| 915.9703 |
Nhan đề
| Bách khoa thư Hà Nội . Tập 3, Chính trị. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Từ điển bách khoa, 2000. |
Mô tả vật lý
| 353 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bách khoa thư-Hà Nội-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Từ điển bách khoa. |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000037686 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2750 |
---|
005 | 201902151650 |
---|
008 | 080516s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413795 |
---|
035 | ##|a1083188434 |
---|
039 | |a20241202110831|bidtocn|c20190215165014|dhuett|y20080516000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9703|bBAC |
---|
090 | |a915.9703|bBAC |
---|
245 | 00|aBách khoa thư Hà Nội .|nTập 3,|pChính trị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Từ điển bách khoa,|c2000. |
---|
300 | |a353 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aBách khoa thư|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa. |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037686 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037686
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9703 BAC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào