• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 697.0028 HVA
    Nhan đề: HVAC systems :

DDC 697.0028
Nhan đề HVAC systems : testing, adjusting & balancing / Sheet metal and air conditioning contractions National assocication, Inc.
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản Chantilly, VA (4201 Lafayette Center Dr., Chantilly 22021) :Sheet Metal and Air Conditioning Contractors’ National Association, 2002.
Mô tả vật lý 1 v. (various pagings) :ill. ;28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Heating-Equipment and supplies.
Thuật ngữ chủ đề Ventilation-Equipment and supplies.
Thuật ngữ chủ đề Air conditioning-Equipment and supplies.
Thuật ngữ chủ đề Thiết bị-Kỹ thuật-Điều hoà không khí-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thiết bị.
Từ khóa tự do Air conditioning.
Từ khóa tự do Điều hoà không khí.
Từ khóa tự do Equipment and supplies.
Từ khóa tự do Kỹ thuật.
Tác giả(bs) TT Sheet Metal and Air Conditioning Contractors’ National Association (U.S.)
000 00000cam a2200000 a 4500
00126308
0021
00436430
008121019s2002 vau eng
0091 0
035|a52486870
039|a20241209001352|bidtocn|c20121019163628|danhpt|y20121019163628|zsvtt
0411 |aeng
044|avau
08204|a697.0028|222|bHVA
090|a697.0028|bHVA
24510|aHVAC systems :|btesting, adjusting & balancing /|cSheet metal and air conditioning contractions National assocication, Inc.
250|a3rd ed.
260|aChantilly, VA (4201 Lafayette Center Dr., Chantilly 22021) :|bSheet Metal and Air Conditioning Contractors’ National Association,|c 2002.
300|a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c28 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
650 0|aHeating|xEquipment and supplies.
650 0|aVentilation|xEquipment and supplies.
65010|aAir conditioning|xEquipment and supplies.
65017|aThiết bị|xKỹ thuật|xĐiều hoà không khí|2TVĐHHN.
6530 |aThiết bị.
6530 |aAir conditioning.
6530 |aĐiều hoà không khí.
6530 |aEquipment and supplies.
6530 |aKỹ thuật.
7102 |aSheet Metal and Air Conditioning Contractors’ National Association (U.S.)
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào