|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36432 |
---|
005 | 202103250930 |
---|
008 | 121022s2004 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0878932143 |
---|
035 | |a820624325 |
---|
035 | ##|a820624325 |
---|
039 | |a20241128114111|bidtocn|c20210325093044|danhpt|y20121022083322|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a571.6|221|bCOO |
---|
100 | 1 |aCooper, Geoffrey M. |
---|
245 | 14|aThe cell :|ba molecular approach /|cGeoffrey M. Cooper, Robert E. Hausman. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aWashington, D.C. :|bASM Press,|c2004 |
---|
300 | |axx, 713 p. :|bill. (chiefly col.);|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCytology |
---|
650 | 00|aMolecular biology |
---|
650 | 00|aMolecular Biology |
---|
650 | 17|aTế bào|xPhân tử|xSinh học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSinh học |
---|
653 | 0 |aPhân tử |
---|
653 | 0 |aCytology |
---|
653 | 0 |aTế bào |
---|
653 | 0 |aMolecular Biology |
---|
700 | 1 |aHausman, Robert E.,|d1947- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069718 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069718
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
571.6 COO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|