|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36437 |
---|
005 | 202101061015 |
---|
008 | 121022s2009 mnu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a97803141911441 |
---|
035 | |a424497959 |
---|
035 | ##|a424497959 |
---|
039 | |a20241209114445|bidtocn|c20210106101524|danhpt|y20121022102840|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amnu |
---|
082 | 04|a347.73|222|bUNI |
---|
110 | 1 |aUnited States .|bSupreme Court. |
---|
245 | 00|aFederal rules of civil procedure :|bamendments received to May 15, 2009 /|cUnited States : Supreme Court. |
---|
250 | |a2009-2010 Educational ed. |
---|
260 | |a[St. Paul, MN] :|bThomson/West,|c2009 |
---|
300 | |axxviii, 959 p. :|bforms;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes Appendices. |
---|
650 | 00|aCivil procedure|zUnited States. |
---|
650 | 00|aAppellate procedure|zUnited States. |
---|
650 | 00|aCourt rules|zUnited States. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xToà án|xTố tụng dân sự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aCivil procedure. |
---|
653 | 0 |aCourt rules. |
---|
653 | 0 |aTố tụng dân sự. |
---|
653 | 0 |aAppellate procedure. |
---|
653 | 0 |aToà án. |
---|
653 | 0 |aTòa án. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069707 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069707
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
347.73 UNI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào