|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36439 |
---|
005 | 202103241002 |
---|
008 | 121022s2002 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a193144210X |
---|
035 | |a52943053 |
---|
035 | ##|a52943053 |
---|
039 | |a20241208224843|bidtocn|c20210324100206|danhpt|y20121022135537|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a519.5|222|bLAN |
---|
100 | 1 |aLane, David|q(David M.) |
---|
245 | 10|aHyperstat /|cDavid Lane. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aCincinnati, OH :|bAtomic Dog Pub.,|c2002 |
---|
300 | |avi, 236 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aMathematical statistics |
---|
650 | 17|aThống kê|xToán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMathematical statistics |
---|
653 | 0 |aThống kê toán học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069668 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069668
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519.5 LAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào