|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26320 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 36442 |
---|
005 | 202304250957 |
---|
008 | 121022s2007 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a032432233X |
---|
035 | |a71799576 |
---|
035 | ##|a71799576 |
---|
039 | |a20241209115658|bidtocn|c20230425095749|danhpt|y20121022144946|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a658.15|222|bSMA |
---|
100 | 1 |aSmart, Scott B. |
---|
245 | 10|aCorporate finance /|cScott B. Smart, William L. Megginson, Lawrence J. Gitman. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aMason, OH :|bThomson/South-Western,|c2007 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aCorporations|xFinance. |
---|
650 | 17|aTài chính|xDoanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aCorporations |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aThạc sĩ Quản trị kinh doanh |
---|
692 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aGitman, Lawrence J. |
---|
700 | 1 |aMegginson, William L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000069774 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000069774
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.15 SMA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|