|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36443 |
---|
005 | 202101050847 |
---|
008 | 121022s2009 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780324649659 |
---|
035 | |a245535349 |
---|
035 | ##|a245535349 |
---|
039 | |a20241208222115|bidtocn|c20210105084739|danhpt|y20121022150601|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a346.07|222|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchaffer, Richard. |
---|
245 | 10|aInternational business law and its environment /|cRichard Schaffer, Filiberto Agusti, Beverley Earle. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aMason, OH :|bSouth-Western Cengage Learning,|c2009 |
---|
300 | |axxxiv, 719, [32] p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aSouth-Western legal studies in business ; Academic series |
---|
650 | 00|aCommercial law |
---|
650 | 00|aForeign trade regulation |
---|
650 | 00|aExport sales contracts |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xLaw and legislation. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xHợp đồng xuất khẩu|xLuật thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aInternational business enterprises |
---|
653 | 0 |aCommercial law |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại |
---|
653 | 0 |aHợp đồng xuất khẩu |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aLaw and legislation |
---|
653 | 0 |aForeign trade regulation |
---|
700 | 1 |aAgusti, Filiberto. |
---|
700 | 1 |aEarle, Beverley. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069773 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069773
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.07 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|