|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36445 |
---|
005 | 202105041015 |
---|
008 | 121022s2011 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781412964722 |
---|
035 | |a607976577 |
---|
035 | ##|a607976577 |
---|
039 | |a20241209000257|bidtocn|c20210504101600|danhpt|y20121022160227|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a658.45|222|bQUI |
---|
100 | 1 |aQuintanilla, Kelly M. |
---|
245 | 10|aBusiness and professional communication :|bkeys for workplace excellence /|cKelly M. Quintanilla, Shawn T. Wahl. |
---|
260 | |aThousand Oaks, Calif. :|bSAGE,|c2011 |
---|
300 | |axxi, 353 p. :|bcol. ill., col. maps;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aBusiness communication |
---|
650 | 07|aGiao tiếp kinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp kinh doanh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
700 | 1 |aWahl, Shawn T. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069745 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069745
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.45 QUI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|