|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36446 |
---|
005 | 202103241458 |
---|
008 | 121022s2001 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0716728818 |
---|
035 | |a1456367023 |
---|
035 | ##|a1083167570 |
---|
039 | |a20241125205016|bidtocn|c20210324145805|danhpt|y20121022162034|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a545|221|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarris, Daniel C.,|d1948- |
---|
245 | 10|aQuantitative chemical analysis /|cDaniel C. Harris. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.H.Freeman and Company,|c2001 |
---|
300 | |axix, 899, 42, 34, 126 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aChemistry, Analytic|xQuantitative. |
---|
650 | 17|aHoá học|xĐịnh lượng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐịnh lượng |
---|
653 | 0 |aHoá học |
---|
653 | 0 |aChemistry, Analytic |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069692 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069692
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
545 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|