|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36469 |
---|
005 | 202011171602 |
---|
008 | 121024s2011 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078050626 |
---|
035 | ##|a960409154 |
---|
039 | |a20201117160229|banhpt|c20121024164436|danhpt|y20121024164436|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a155|222|bFRE |
---|
100 | 1|aFreiberg, Karen L. |
---|
245 | 00|aHuman Development 10/11 :|bAnnual editions /|cKaren L. Freiberg. |
---|
250 | |a39th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2011 |
---|
300 | |a195 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aDevelopmental psychology|xPeriodicals. |
---|
650 | 10|aHuman Development|xPeriodicals. |
---|
650 | 17|aPhát triển|xTâm lí|xCon người|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDevelopmental psychology |
---|
653 | 0 |aPeriodicals |
---|
653 | 0 |aPhát triển tâm lí |
---|
653 | 0 |aTâm lí |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000068071 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068071
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
155 FRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào