DDC
| 657.0076 |
Nhan đề
| ACCA P1 - Professional Accountant : Study Text. / Get through guide Ltd. |
Thông tin xuất bản
| UK : GTG Ltd., 2008 |
Mô tả vật lý
| (various pagings) 449 p. ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting-Periodicals |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000069452-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36476 |
---|
005 | 202104131513 |
---|
008 | 121026s2008 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781848080331 |
---|
035 | |a1456362290 |
---|
035 | ##|a1083187574 |
---|
039 | |a20241209001958|bidtocn|c20210413151350|danhpt|y20121026105136|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a657.0076|222|bACC |
---|
245 | 00|aACCA P1 - Professional Accountant :|bStudy Text. / |cGet through guide Ltd. |
---|
260 | |aUK :|bGTG Ltd.,|c2008 |
---|
300 | |a(various pagings) 449 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting|xPeriodicals |
---|
650 | 07|aKế toán|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000069452-3 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069452
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.0076 ACC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069453
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.0076 ACC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào