|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36482 |
---|
005 | 202103260939 |
---|
008 | 121026s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0805072926 |
---|
039 | |a20210326093958|banhpt|c20121026115021|danhpt|y20121026115021|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a610|221|bWEI |
---|
100 | 1 |aWeissmann, Gerald. |
---|
245 | 14|aThe year of the genome :|ba diary of the biological revolution /|cGerald Weissmann. |
---|
250 | |a1st Owl Books ed. |
---|
260 | |aNew York :|bHenry Holt and Co.,|c2003 |
---|
300 | |axii, 289 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aMedical innovations |
---|
650 | 00|aMolecular biology |
---|
650 | 00|aGenetics |
---|
650 | 04|aDi truyền học|xSinh học|xPhân tử |
---|
650 | 10|aMedicine|xPhilosophy. |
---|
653 | 0 |aPhilosophy |
---|
653 | 0 |aSinh học |
---|
653 | 0 |aDi truyền học |
---|
653 | 0 |aMedical innovations |
---|
653 | 0 |aPhân tử |
---|
653 | 0 |aYhọc |
---|
653 | 0 |aMolecular biology |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069661 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069661
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
610 WEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào