|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2756 |
---|
005 | 202008310854 |
---|
008 | 080523s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286161 |
---|
035 | ##|a1083166826 |
---|
039 | |a20241202112520|bidtocn|c20200831085437|dtult|y20080523000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.53107|bGIA |
---|
090 | |a320.53107|bGIA |
---|
110 | 2 |aHọc viện hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Viện chủ nghĩa xã hội khoa học. |
---|
245 | 00|aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học :|bHệ cử nhân chính trị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a288 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa xã hội|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038119 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038119
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.53107 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào