|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36486 |
---|
005 | 202012301646 |
---|
008 | 121026s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a039587453X |
---|
035 | |a39706334 |
---|
035 | ##|a39706334 |
---|
039 | |a20241208231939|bidtocn|c20201230164628|danhpt|y20121026162827|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a339|223|bTAY |
---|
100 | 1 |aTaylor, John B. |
---|
245 | 10|aPrinciples of macroeconomics /|cJohn B Taylor. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c1998 |
---|
300 | |axxxi, 570 p. :|bill. (some col.);|c26 cm. |
---|
650 | 00|aMacroeconomics |
---|
650 | 00|aEconomic policy |
---|
650 | 00|aEconomy |
---|
650 | 00|aMicroeconomics |
---|
650 | 07|aKinh tế vĩ mô|2TVĐHHN.|xNguyên tắc hoạt động |
---|
650 | 07|aKinh tế vi mô|2TVĐHHN.|xNguyên tắc |
---|
653 | 0 |aMacroeconomics |
---|
653 | 0 |aEconomy |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | 0|aChính sách kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000024418 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000024418
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 TAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào