|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26364 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 36487 |
---|
005 | 202211041416 |
---|
008 | 121026s1998 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471169595 |
---|
035 | |a37373393 |
---|
035 | ##|a37373393 |
---|
039 | |a20241209112313|bidtocn|c20221104141620|danhpt|y20121026165805|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a332.6|220|bJON |
---|
090 | |a332.6|bJON |
---|
100 | 1 |aJones, Charles Parker,|d1943- |
---|
245 | 10|aInvestments :|banalysis and management /|cCharles P. Jones. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Sons,|c1998 |
---|
300 | |axxvi, 663, [22] p. :|bill. (some col.);|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aInvestments |
---|
650 | 00|aInvestment analysis |
---|
650 | 17|aPhân tích|xĐầu tư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aInvestments |
---|
653 | 0 |aĐầu tư |
---|
653 | 0 |aInvestment analysis. |
---|
653 | 0 |aPhân tích đầu tư |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aQuản trị danh mục đầu tư |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000070120 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070120
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
332.6 JON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|